Trang chủ
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép góc V,L
Thanh V góc Inox
Thanh U Inox
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen
Thép ống đúc
Thép ống Inox
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép hộp Inox
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép tấm Inox
Tin tức chuyên ngành thép
Thép hình
Trang Chủ
Thép hình
Thép hình
Chúng tôi cung cấp các loại thép hình H, U, I, L, V với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh. Với mong muốn mang đến cho khách hàng thông tin chi tiết về sản phẩm, chúng tôi trân trọng giới thiệu báo giá thép hình H, U, I, L, V mới và chính xác nhất.
Bảng giá Thép hình H
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
12
206.4
17,182
3,546,365
18,900
3,900,960
2
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
12
285.6
17,182
4,907,179
18,900
5,397,840
3
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
12
378
17,182
6,494,796
18,900
7,144,200
4
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
12
484.8
17,182
8,329,834
18,900
9,162,720
5
Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
598.8
17,182
10,288,582
18,900
11,317,320
6
Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
868.8
17,182
14,927,722
18,900
16,420,320
7
Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm
12
1128
17,182
19,381,296
18,900
21,319,200
8
Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
956.4
17,182
16,432,865
18,900
18,075,960
9
Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm
12
1644
13,909
22,866,396
15,300
25,153,200
10
Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm
12
2064
13,909
28,708,176
15,300
31,579,200
11
Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1488
17,182
25,566,816
18,900
28,123,200
Bảng giá Thép hình U
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép hình U50 x 6000mm
6
29
16,182
469,278
17,800
516,200
2
Thép hình U65 x 6000mm
6
35.4
15,727
556,736
17,300
612,420
3
Thép hình U80 x 40 x 6000mm
6
42.3
14,364
607,597
15,800
668,340
4
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
6
51.5
14,364
739,746
15,800
813,700
5
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
6
62.4
14,364
896,314
15,800
985,920
6
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm
12
160.8
14,364
2,309,731
15,800
2,540,640
7
Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm
6
73.8
15,091
1,113,716
16,600
1,225,080
8
Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm
12
223.2
15,091
3,368,311
16,600
3,705,120
9
Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm
6
85.2
15,091
1,285,753
16,600
1,414,320
10
Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm
12
208.8
15,091
3,151,001
16,600
3,466,080
11
Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm
12
220.8
15,091
3,332,093
16,600
3,665,280
12
Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm
12
330
15,091
4,980,030
16,600
5,478,000
13
Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm
12
414
17,182
7,113,348
18,900
7,824,600
14
Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12000mm
12
708
17,182
12,164,856
18,900
13,381,200
15
Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000mm
12
576
17,182
9,896,832
18,900
10,886,400
16
Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000mm
12
913.1
17,182
15,688,884
18,900
17,257,590
Bảng giá Thép hình I
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
6
56.8
15,182
862,338
16,700
948,560
2
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
6
69
15,182
1,047,558
16,700
1,152,300
3
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
12
253.2
15,182
3,844,082
16,700
4,228,440
4
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
12
168
15,182
2,550,576
16,700
2,805,600
5
Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
12
637.2
17,182
10,948,370
18,900
12,043,080
6
Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm
12
255.6
16,091
4,112,860
17,700
4,524,120
7
Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
529.2
16,091
8,515,357
17,700
9,366,840
8
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
12
355.2
16,091
5,715,523
17,700
6,287,040
9
Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
681.6
17,182
11,711,251
18,900
12,882,240
10
Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm
12
440.4
17,182
7,566,953
18,900
8,323,560
11
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
595.2
17,182
10,226,726
18,900
11,249,280
12
Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm
12
1284
17,182
22,061,688
18,900
24,267,600
13
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm
12
792
17,182
13,608,144
18,900
14,968,800
14
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm
12
912
17,182
15,669,984
18,900
17,236,800
15
Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
12
1368
17,182
23,504,976
18,900
25,855,200
16
Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1536
17,182
26,391,552
18,900
29,030,400
17
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm
12
1075.2
18,636
20,037,427
20,500
22,041,600
18
Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm
12
1644
18,636
30,637,584
20,500
33,702,000
19
Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm
12
1812
18,636
33,768,432
20,500
37,146,000
20
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm
12
1272
18,636
23,704,992
20,500
26,076,000
21
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm
12
2220
18,636
41,371,920
20,500
45,510,000
22
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm
12
2520
18,636
46,962,720
20,500
51,660,000
23
Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm
12
2880
18,636
53,671,680
20,500
59,040,000
Bảng giá Thép I cánh côn
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
12
312
20,909
6,523,608
23,000
7,176,000
2
Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
12
459.6
20,909
9,609,776
23,000
10,570,800
3
Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
12
786
20,909
16,434,474
23,000
18,078,000
Bảng giá Thép góc V,L
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
6
8.16
14,182
115,725
15,600
127,296
2
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
6
11.1
14,182
157,420
15,600
173,160
3
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
6
14.52
14,182
205,923
15,600
226,512
4
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
6
18.3
14,182
259,531
15,600
285,480
5
Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm
6
22.62
14,182
320,797
15,600
352,872
6
Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm
6
28.86
14,182
409,293
15,600
450,216
7
Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm
6
34.32
14,182
486,726
15,600
535,392
8
Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm
6
32.28
14,182
457,795
15,600
503,568
9
Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm
6
38.34
14,182
543,738
15,600
598,104
10
Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm
6
44.34
14,182
628,830
15,600
691,704
11
Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm
6
34.8
14,182
493,534
15,600
542,880
12
Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm
6
41.34
14,182
586,284
15,600
644,904
13
Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm
6
47.76
14,182
677,332
15,600
745,056
14
Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm
6
44.16
14,182
626,277
15,600
688,896
15
Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm
6
51.06
14,182
724,133
15,600
796,536
16
Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm
6
57.9
14,182
821,138
15,600
903,240
17
Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm
6
50.1
14,182
710,518
15,600
781,560
18
Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm
6
57.84
14,182
820,287
15,600
902,304
19
Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm
6
65.4
14,182
927,503
15,600
1,020,240
20
Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm
6
73.2
14,182
1,038,122
15,600
1,141,920
21
Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm
6
90.6
14,182
1,284,889
15,600
1,413,360
22
Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm
12
176.4
15,808
2,788,531
17,400
3,069,360
23
Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm
12
219.12
15,808
3,463,849
17,400
3,812,688
24
Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm
12
259.2
15,808
4,097,434
17,400
4,510,080
25
Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm
12
229.2
15,808
3,623,194
17,400
3,988,080
26
Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm
12
355.2
15,808
5,615,002
17,400
6,180,480
27
Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm
12
237
15,808
3,746,496
17,400
4,123,800
28
Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm
12
280.8
15,808
4,438,886
17,400
4,885,920
29
Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm
9
274.8
15,808
4,344,038
17,400
4,781,520
30
Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm
9
327.6
15,808
5,178,701
17,400
5,700,240
31
Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm
12
405.6
15,808
6,411,725
17,400
7,057,440
32
Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm
12
381.6
15,808
6,032,333
17,400
6,639,840
33
Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm
12
472.8
15,808
7,474,022
17,400
8,226,720
34
Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm
12
543.6
15,808
8,593,229
17,400
9,458,640
35
Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm
12
716.4
15,808
11,324,851
17,400
12,465,360
36
Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm
12
888
15,808
14,037,504
17,400
15,451,200
Bảng giá Thanh V góc Inox
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
Bảng giá Thanh U Inox
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
Thép hình
» Thép hình H
» Thép hình U
» Thép hình I
» Thép I cánh côn
» Thép góc V,L
» Thanh V góc Inox
» Thanh U Inox
Thép ống
» Thép ống đen
» Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
» Thép ống hàn đen
» Thép ống đúc
» Thép ống Inox
Thép hộp
» Thép hộp mạ
» Thép hộp đen
» Thép hộp Inox
Thép tấm
» Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
» Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
» Thép tấm 65MN
» Thép tấm S45C, S50C
» Thép tấm chống trượt
» Thép tấm Inox
Thép ray, thép tròn, thép lưới
» Thép ray GRADE Q235
» Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
» Thép lưới kéo dãn
Phụ kiện cút, bích, tê, van ...
Đang online
1
Hôm nay
33
Hôm qua
20
Tuần này
79
Tuần trước
237
Tháng này
349
Tháng trước
1,064
Tất cả
21,574
Sản phẩm thép
Thép hình
Thép ống
Thép hộp
Thép tấm
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Phụ kiện cút, bích, tê, van ...