Trang chủ
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép góc V,L
Thanh V góc Inox
Thanh U Inox
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen
Thép ống đúc
Thép ống Inox
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép hộp Inox
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép tấm Inox
Tin tức chuyên ngành thép
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Trang Chủ
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Bảng giá Thép ray GRADE Q235
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
6
67.2
15,455
1,038,576
17,000
1,142,400
2
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
8
121.6
15,455
1,879,328
17,000
2,067,200
3
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
8
144.48
15,455
2,232,938
17,000
2,456,160
4
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm
10
195.7
15,455
3,024,544
17,000
3,326,900
5
Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm
10
301
15,455
4,651,955
17,000
5,117,000
6
Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm
12.5
484.13
15,455
7,482,229
17,000
8,230,210
7
Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm
12.5
558.12
15,455
8,625,745
17,000
9,488,040
8
Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm
12
633.6
15,455
9,792,288
17,000
10,771,200
9
Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm
12
764.28
15,455
11,811,947
17,000
12,992,760
Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
2
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
3
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
4
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
5
Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
6
Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
7
Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
8
Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
9
Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
10
Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
11
Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
12
Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm
6
46.5
14,636
680,574
16,100
748,650
13
Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm
6
48.5
14,636
709,846
16,100
780,850
14
Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm
6
60
14,636
878,160
16,100
966,000
15
Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm
6
62
14,636
907,432
16,100
998,200
16
Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm
6
76.5
14,636
1,119,654
16,100
1,231,650
17
Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm
6
92.4
14,636
1,352,366
16,100
1,487,640
18
Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm
6
113
14,636
1,653,868
16,100
1,819,300
19
Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm
6
135.5
14,636
1,983,178
16,100
2,181,550
20
Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm
6
157
14,636
2,297,852
16,100
2,527,700
21
Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm
6
183
14,636
2,678,388
16,100
2,946,300
22
Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm
6
211.01
14,636
3,088,342
16,100
3,397,261
23
Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm
6
237.8
14,636
3,480,441
16,100
3,828,580
24
Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm
6
273
14,636
3,995,628
16,100
4,395,300
25
Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm
6
297.6
14,636
4,355,674
16,100
4,791,360
26
Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm
6
375
14,909
5,590,875
16,400
6,150,000
27
Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm
6
450.01
14,909
6,709,199
16,400
7,380,164
28
Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm
6
525.6
14,909
7,836,170
16,400
8,619,840
29
Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm
6
637
14,909
9,497,033
16,400
10,446,800
30
Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm
6
725
14,909
10,809,025
16,400
11,890,000
31
Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm
6
832.32
14,909
12,409,059
16,400
13,650,048
32
Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm
6
946.98
14,909
14,118,525
16,400
15,530,472
Bảng giá Thép lưới kéo dãn
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000
0
27.45
17,182
471,646
18,900
518,805
2
Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000
0
36.6
17,182
628,861
18,900
691,740
3
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
0
45.78
17,182
786,592
18,900
865,242
4
Thép lưới XG 22 6mm x 1500 x 2000
0
54.93
17,182
943,807
18,900
1,038,177
Thép hình
» Thép hình H
» Thép hình U
» Thép hình I
» Thép I cánh côn
» Thép góc V,L
» Thanh V góc Inox
» Thanh U Inox
Thép ống
» Thép ống đen
» Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
» Thép ống hàn đen
» Thép ống đúc
» Thép ống Inox
Thép hộp
» Thép hộp mạ
» Thép hộp đen
» Thép hộp Inox
Thép tấm
» Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
» Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
» Thép tấm 65MN
» Thép tấm S45C, S50C
» Thép tấm chống trượt
» Thép tấm Inox
Thép ray, thép tròn, thép lưới
» Thép ray GRADE Q235
» Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
» Thép lưới kéo dãn
Phụ kiện cút, bích, tê, van ...
Đang online
1
Hôm nay
32
Hôm qua
20
Tuần này
78
Tuần trước
237
Tháng này
348
Tháng trước
1,064
Tất cả
21,573
Sản phẩm thép
Thép hình
Thép ống
Thép hộp
Thép tấm
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Phụ kiện cút, bích, tê, van ...