Trang chủ
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép góc V,L
Thanh V góc Inox
Thanh U Inox
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen
Thép ống đúc
Thép ống Inox
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép hộp Inox
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép tấm Inox
Tin tức chuyên ngành thép
Thép ống hàn đen
Trang Chủ
Thép ống
Thép ống hàn đen
Bảng giá Thép ống hàn đen
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn
6
80.47
15,000
1,207,050
16,500
1,327,755
2
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn
6
96.54
15,000
1,448,100
16,500
1,592,910
3
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn
6
111.66
15,000
1,674,900
16,500
1,842,390
4
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn
6
130.62
15,000
1,959,300
16,500
2,155,230
5
Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn
6
96.24
15,273
1,469,874
16,800
1,616,832
6
Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn
6
115.62
15,273
1,765,864
16,800
1,942,416
7
Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn
6
133.86
15,273
2,044,444
16,800
2,248,848
8
Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn
6
152.16
15,273
2,323,940
16,800
2,556,288
9
Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn
6
126.06
15,273
1,925,314
16,800
2,117,808
10
Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn
6
151.58
15,273
2,315,081
16,800
2,546,544
11
Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn
6
163.34
15,273
2,494,692
16,800
2,744,112
12
Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn
6
199.89
15,273
3,052,920
16,800
3,358,152
13
Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn
6
250.53
15,273
3,826,345
16,800
4,208,904
14
Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn
6
235.49
15,273
3,596,639
16,800
3,956,232
15
Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn
6
299.38
15,273
4,572,431
16,800
5,029,584
16
Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn
6
327.6
15,545
5,092,542
17,100
5,601,960
17
Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn
6
367.5
15,545
5,712,788
17,100
6,284,250
18
Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn
6
410.74
15,545
6,384,953
17,100
7,023,654
19
Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn
6
471.1
15,545
7,323,250
17,100
8,055,810
20
Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn
6
617.88
15,545
9,604,945
17,100
10,565,748
21
Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn
6
799.78
15,545
12,432,580
17,100
13,676,238
Thép hình
» Thép hình H
» Thép hình U
» Thép hình I
» Thép I cánh côn
» Thép góc V,L
» Thanh V góc Inox
» Thanh U Inox
Thép ống
» Thép ống đen
» Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
» Thép ống hàn đen
» Thép ống đúc
» Thép ống Inox
Thép hộp
» Thép hộp mạ
» Thép hộp đen
» Thép hộp Inox
Thép tấm
» Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
» Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
» Thép tấm 65MN
» Thép tấm S45C, S50C
» Thép tấm chống trượt
» Thép tấm Inox
Thép ray, thép tròn, thép lưới
» Thép ray GRADE Q235
» Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
» Thép lưới kéo dãn
Phụ kiện cút, bích, tê, van ...
Đang online
1
Hôm nay
25
Hôm qua
20
Tuần này
71
Tuần trước
237
Tháng này
341
Tháng trước
1,064
Tất cả
21,566
Sản phẩm thép
Thép hình
Thép ống
Thép hộp
Thép tấm
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Phụ kiện cút, bích, tê, van ...