Thép hộp mạ

Bảng giá Thép hộp mạ

STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
6
3.45
14,818
51,122
16,300
56,235
2
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
6
4.2
14,818
62,236
16,300
68,460
3
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
6
4.83
14,818
71,571
16,300
78,729
4
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
6
2.03
14,818
30,081
16,300
33,089
5
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2
6
2.39
14,818
35,415
16,300
38,957
6
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0
6
3.92
14,818
58,087
16,300
63,896
7
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2
6
4.65
14,818
68,904
16,300
75,795
8
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4
6
5.36
14,818
79,424
16,300
87,368
9
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8
6
6.73
14,818
99,725
16,300
109,699
10
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0
6
3.54
14,818
52,456
16,300
57,702
11
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2
6
4.08
14,818
60,457
16,300
66,504
12
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4
6
4.7
14,818
69,645
16,300
76,610
13
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0
6
2.41
14,818
35,711
16,300
39,283
14
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2
6
2.84
14,818
42,083
16,300
46,292
15
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4
6
3.25
14,818
48,159
16,300
52,975
16
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0
6
2.79
14,818
41,342
16,300
45,477
17
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2
6
3.29
14,818
48,751
16,300
53,627
18
Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2
6
4.76
14,818
70,534
16,300
77,588
19
Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4
6
5.49
14,818
81,351
16,300
89,487
20
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0
6
3.54
14,818
52,456
16,300
57,702
21
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2
6
4.2
14,818
62,236
16,300
68,460
22
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4
6
4.83
14,818
71,571
16,300
78,729
23
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0
6
5.43
14,818
80,462
16,300
88,509
24
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2
6
6.46
14,818
95,724
16,300
105,298
25
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4
6
7.47
14,818
110,690
16,300
121,761
26
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0
6
4.48
14,818
66,385
16,300
73,024
27
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2
6
5.33
14,818
78,980
16,300
86,879
28
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4
6
6.15
14,818
91,131
16,300
100,245
29
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0
6
6.84
14,818
101,355
16,300
111,492
30
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4
6
9.45
14,818
140,030
16,300
154,035
31
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8
6
11.98
14,818
177,520
16,300
195,274
32
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0
6
5.43
14,818
80,462
16,300
88,509
33
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2
6
6.46
14,818
95,724
16,300
105,298
34
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4
6
7.47
14,818
110,690
16,300
121,761
35
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0
6
8.25
14,818
122,249
16,300
134,475
36
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2
6
9.85
14,818
145,957
16,300
160,555
37
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4
6
11.43
14,818
169,370
16,300
186,309
38
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8
6
14.53
14,818
215,306
16,300
236,839
39
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0
6
7.31
14,818
108,320
16,300
119,153
40
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2
6
8.72
14,818
129,213
16,300
142,136
41
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4
6
10.11
14,818
149,810
16,300
164,793
42
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8
6
12.83
14,818
190,115
16,300
209,129
43
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4
6
15.38
14,818
227,901
16,300
250,694
44
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8
6
19.61
14,818
290,581
16,300
319,643
45
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0
6
21.7
14,818
321,551
16,300
353,710
46
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4
6
12.74
14,818
188,781
16,300
207,662
47
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8
6
16.22
14,818
240,348
16,300
264,386
48
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0
6
17.94
14,818
265,835
16,300
292,422
49
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4
6
15.38
14,818
227,901
16,300
250,694
50
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8
6
19.61
14,818
290,581
16,300
319,643
51
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0
6
21.7
14,818
321,551
16,300
353,710